Product Category

Online Support

2829/3B Highway No.1A, An Phu Dong Ward, Dist 12, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel 1: (08) 3719 8641 (124)
Tel 2: (08) 3719 8641 (124)
Fax: (08) 3719 8645
Hotline 1: 0908 246 499 ( Mr Dung)
Hotline 2: 0936347658 (Mr Hien)
Call Van Dung
Van Dung

VIDEO CLIP

MÁY PHAY CNC

 

 

 

  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MODEL

VH850

VH1100

VH1300

Hệ điều khiển

Fanuc

Fanuc

Fanuc

Kích thước bàn

1,000x500mm

1300x650mm

1500x650mm

Tốc độ di chuyển trụcXYZ

24/24/16 m/min

24/24/15 m/min

24/24/15 m/min

Tải trọng bàn

750Kg

1000Kg

1000Kg

Trục X

850mm

1100mm

1300mm

Trục Y

510mm

700mm

700mm

Trục Z

560mm

610mm

710mm

Kích thước từ mũi trục chính đến bàn làm việc

130~740mm

130~740mm

130~840mm

Thân máy

Đúc

Đúc

Đúc

Loại motor truyền động chính và trục (X/Y/Z)

FANUC/JAPAN

FANUC/JAPAN

FANUC/JAPAN

Ray trượt

Băng cứng

Băng cứng

Băng cứng

Màn hình điều khiển

10.4”

10.4”

10.4”

Độ côn trục chính

BT-40

BT-40

BT-40

Trong lượng giao

6kg

6kg

6kg

Số đầu dao

24

24

24

Môtơ trục chính

5.5/7.5KW

7.5/11KW

7.5/11KW

Tốc độ trục chính

8000 v/phút

8000 v/phút

8000 v/phút

Trọng lượng máy

5,000Kg

9,000Kg

9,200Kg

 

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MODEL

Đơn vị

DL-2112

DL-3116

DL-4120

Hành trình trục X

mm

2100

3100

4100

Hành trình trục Y

mm

1200

1620

2020

Hành trình trục Z

mm

600

800

800

Khoảng cách giữa 2 cột máy

mm

1400

1700

2100

Kích thước bàn làm việc

mm

2000 x 1200

3000 x 1500

4000 x 1800

Khả năng chịu tải

kgs

4,000

10,000

12,000

Tốc độ trục chính

Rpm

10,000 / Gear Head (Opt: 12,000 / 15,000 Built-in Spindle)

Motor chính

KW

11/15, 18.5/22

Độ côn trục chính

Type

BT-50

Số đầu dao

Pcs

24T, 32T (40T / 60T)

Tốc độ di chuyển bàn (X/Y/Z)

m/min

24 x 24 x 15 / 12 x 15 x 15

 

 MÁY PHAY CNC 5 TRỤC

 

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Miêu tả

Đơn vị

VU620

Hành trình

Trục X

mm

620

Trục Y

mm

520

Trục Z

mm

460

Khoảng cách từ đầu trục chính đến mặt bàn

mm

150 - 610

Bàn làm việc

Kích thước bàn làm việc

mm

Ø 650

Kích thước rãnh chữ T

mm

18 x 5 x 100

Trục chính

Tốc độ trục chính

rpm

12,000

Độ côn trục chính

 

BT40

Motor trục chính

Kw

10/12.5

Đài dao ATC

Số lượng dao

Pcs

32

Chiều dài dao lớn nhất

mm

250

Trọng lượng dao lớn nhất

kgs

7

Tốc độ cắt

Hành trình chạy nhanh (X/Y/Z)

m/phút

36/36/36

Tốc độ cắt

mm

1 – 15,000

Kích thước máy

L x W x H

mm

4250 x 4120 x 2980

Trọng lượng máy

kgs

8000

Joomla Templates - by Joomlage.com