THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
VH850 |
VH1100 |
VH1300 |
Hệ điều khiển |
Fanuc |
Fanuc |
Fanuc |
Kích thước bàn |
1,000x500mm |
1300x650mm |
1500x650mm |
Tốc độ di chuyển trụcXYZ |
24/24/16 m/min |
24/24/15 m/min |
24/24/15 m/min |
Tải trọng bàn |
750Kg |
1000Kg |
1000Kg |
Trục X |
850mm |
1100mm |
1300mm |
Trục Y |
510mm |
700mm |
700mm |
Trục Z |
560mm |
610mm |
710mm |
Kích thước từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
130~740mm |
130~740mm |
130~840mm |
Thân máy |
Đúc |
Đúc |
Đúc |
Loại motor truyền động chính và trục (X/Y/Z) |
FANUC/JAPAN |
FANUC/JAPAN |
FANUC/JAPAN |
Ray trượt |
Băng cứng |
Băng cứng |
Băng cứng |
Màn hình điều khiển |
10.4” |
10.4” |
10.4” |
Độ côn trục chính |
BT-40 |
BT-40 |
BT-40 |
Trong lượng giao |
6kg |
6kg |
6kg |
Số đầu dao |
24 |
24 |
24 |
Môtơ trục chính |
5.5/7.5KW |
7.5/11KW |
7.5/11KW |
Tốc độ trục chính |
8000 v/phút |
8000 v/phút |
8000 v/phút |
Trọng lượng máy |
5,000Kg |
9,000Kg |
9,200Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
Đơn vị |
DL-2112 |
DL-3116 |
DL-4120 |
Hành trình trục X |
mm |
2100 |
3100 |
4100 |
Hành trình trục Y |
mm |
1200 |
1620 |
2020 |
Hành trình trục Z |
mm |
600 |
800 |
800 |
Khoảng cách giữa 2 cột máy |
mm |
1400 |
1700 |
2100 |
Kích thước bàn làm việc |
mm |
2000 x 1200 |
3000 x 1500 |
4000 x 1800 |
Khả năng chịu tải |
kgs |
4,000 |
10,000 |
12,000 |
Tốc độ trục chính |
Rpm |
10,000 / Gear Head (Opt: 12,000 / 15,000 Built-in Spindle) |
||
Motor chính |
KW |
11/15, 18.5/22 |
||
Độ côn trục chính |
Type |
BT-50 |
||
Số đầu dao |
Pcs |
24T, 32T (40T / 60T) |
||
Tốc độ di chuyển bàn (X/Y/Z) |
m/min |
24 x 24 x 15 / 12 x 15 x 15 |
MÁY PHAY CNC 5 TRỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Miêu tả |
Đơn vị |
VU620 |
|
Hành trình |
Trục X |
mm |
620 |
Trục Y |
mm |
520 |
|
Trục Z |
mm |
460 |
|
Khoảng cách từ đầu trục chính đến mặt bàn |
mm |
150 - 610 |
|
Bàn làm việc |
Kích thước bàn làm việc |
mm |
Ø 650 |
Kích thước rãnh chữ T |
mm |
18 x 5 x 100 |
|
Trục chính |
Tốc độ trục chính |
rpm |
12,000 |
Độ côn trục chính |
BT40 |
||
Motor trục chính |
Kw |
10/12.5 |
|
Đài dao ATC |
Số lượng dao |
Pcs |
32 |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
250 |
|
Trọng lượng dao lớn nhất |
kgs |
7 |
|
Tốc độ cắt |
Hành trình chạy nhanh (X/Y/Z) |
m/phút |
36/36/36 |
Tốc độ cắt |
mm |
1 – 15,000 |
|
Kích thước máy |
L x W x H |
mm |
4250 x 4120 x 2980 |
Trọng lượng máy |
kgs |
8000 |