SA-77NC-U
SA-115NC-U-CL
Đặc tính kỹ thuật
Máy cắt thép ống, thép đặc mới tích hợp những công nghệ mới nhất với những chức năng chưa mới.
Sử dụng đĩa cưa TCT mỏng hơn và nhỏ hơn, tiết kiệm nguyên liệu và thời gian cắt.
Đĩa cưa HSS cũng có thể được sử dụng, với tiêu chuẩn có sẵn bên trong và hệ thống tưới nguội để tiết kiệm hơn trong việc cắt ống.
Tốc độ cắt tối ưu:
SA-77NC: đường kính thép tròn OD10mm, chiều dài = 10mm, thời gian cắt = 4giây.
SA-77NC: đường kính thép tròn OD40mm, chiều dài = 230mm, thời gian cắt = 7~8giây.
SA-77NC: đường kính thép tròn OD80mm, chiều dài = 12.2mm, thời gian cắt = 10giây.
SA-155NC: đường kính thép tròn OD115mm, chiều dài = 50mm, thời gian cắt = 15giây.
Độ tin cậy và tính chính xác cao.
Cắt bằng motor servo.
Cấp phôi bằng motor servo.
Chiều dài cắt chính xác: +/-0.05mm~+/-0.1mm.
Thông số kỹ thuật
Model |
SA-70NC-U SA-70NC-U-CL |
SA-115NC-U SA-115NC-U-CL |
||
Khả năng cắt |
Ống sắt tròn |
Ø10~Ø80 |
Ø20~Ø115 O.D.20~O.D.115 20x20~80x80 |
|
Sắt đặc tròn |
O.D.10~O.D.80 |
O.D.20~O.D.115 |
||
Sắt đặc vuông |
10x10~60x60 |
20x20~80x80 |
||
Máy chính |
Lưỡi cưa |
Lưỡi cắt |
Đĩa TCT or Đĩa HSS |
Đĩa TCT or Đĩa HSS |
Đường kính (mm) |
Ø 220~Ø285*2t |
Ø220~Ø360*2.5t |
||
Hệ thống tưới nguội |
Nước làm mát or Dầu |
Nước làm mát or Dầu |
||
Đầu cắt |
Motor trục chính(kW/P) |
7.5/4 |
11/4 |
|
Tốc độ trục chính(rpm) |
10~200 |
60~130 |
||
Cắt |
Motor servo |
|||
Hệ thống thủy lực |
Motor (kW/p) |
2.2/4 |
||
Áp suất (kg/cm2) |
60 |
|||
Tải phôi |
Tải phôi tự động |
|||
Hệ thống cấp phôi |
Cấp phôi |
Motor servo |
||
Hành trình cấp phôi (mm) |
(10~500)(CL:10~00) (CL2:10~2000) (CL3:10~3000) |
|||
Chiều dài cắt (mm) |
(10~500)(CL:10~00) (CL2:10~2000) (CL3:10~3000) |
|||
Chiều dài cắt (mm) |
10~200 |
10~200 |
||
Đoạn đầu (mm) |
10~60 |
|||
Đoạn cuối (mm) |
25+α (***) |
|||
Bộ phận đỡ phôi |
Khả năng tải |
1700(M6)/3500 (MBL-6) |
||
Điều khiển |
PLC |
|||
Hệ thống điều khiển |
Công suất |
3pha, AC220V, 60HZ |
||
Mạch điện |
24V |