SB-39 AUTO
SB-63 AUTO
Đặc tính kỹ thuật
Máy uốn tự động với khả năng uốn từ O.D.10mm~90mm.
Được trang bị 3 trục.
Trục cấp phôi: Motor Servo.
Trục quay phôi: Motor Servo.
Trục uốn: Thuỷ lực (NC).
Áp suất thủy lực chết giúp cho sản phẩm uốn đẹp và không bị nhăn.
Màn hình cảm ứng, dễ dàng thao tác.
Motor Servo cấp phôi & xoay phôi đảm bảo độ chính xác cao (+/- 0.2mm và +/- 0,2 °).
Trục uốn NC thủy lực lập trình uốn đạt độ chính xác lên đến +/- 0,2 °
Lập chương trình theo XYZ hoặc tọa độ YBC.
Hệ thống bôi trơn tự động.
Thông số kỹ thuật
Model |
SB-39AUTO |
SB-63AUTO |
SB-90AUTO |
Khả năng uốn thép mềm (Max) |
Ø 38.1x2.0t |
Ø 63.5x2.5t |
Ø 88.9x2.3t |
Khả năng uốn thép không gỉ (Max) |
Ø 38.1mmx1.4t |
Ø 63.5mmx1.6t |
Ø 88.9mmx1.5t |
Chiều dài cấp phôi (Max) |
1800 |
2030 |
2350 |
Chiều dài lõi trục uốn (Max) |
2650 |
3200 |
3800 |
Bán kính uốn lớn nhất |
200 |
250 |
250 |
Góc uốn lớn nhất |
1900 |
1900 |
1900 |
Độ chính xác uốn |
±0.20 |
±0.20 |
±0.20 |
Độ chính xác xoay phôi |
±0.150 |
±0.150 |
±0.150 |
Độ chính xác cấp phôi |
±0.25mm |
±0.25mm |
±0.25mm |
Kích thước máy (mm) |
3500x1160x1120 |
4370x1240x1170 |
6100x1750x1500 |
Trọng lượng máy (kg) |
1800 |
2500 |
3500 |