EF-AC/60
EF-AC/80
Đặc tính kỹ thuật
Máy vát mép của Soco loại EF có khả năng vát mép ống đường kính lên đến 115mm tùy vào model.
Máy có thể vát mép trong, bên ngoài và bề mặt ống .
Tốc độ có thể điều chỉnh khác nhau cho mỗi nguyên vật liệu khác nhau.
Vát mép gồm hai bước:
Bước 1: Tiết kiệm thời gian tiếp cận bề mặt vắt nhanh chóng.
Bước 2: Tốc độ vát có thể điều chỉnh vô cấp tạo ra bên mặt mịn và đẹp.
EF-AC/115-U được trang bị với hệ thống kẹp với 2 kích thước giới hạn của ống:
Ø40mm~Ø115mm
Ø15mm~Ø40mm
Phụ kiện mua vát thép sắt đặc.
Phụ kiện mua thêm đường kính ống nhỏ (Ø6mm~Ø15mm).
Thông số kỹ thuật
Model |
EF-AC/60 |
EF-AC/80 |
EF-AC/115 |
EF-AC/115-U |
|
Khả năng làm việc (mm) (Thép mềm) |
Ống |
Ø15~Ø60 Độ dày : 2 |
Ø20~Ø80 Độ dày : 4 |
Ø20~Ø115 Độ dày : 4.5 |
Ø15~Ø115 Độ dày: 4.5 |
Sắt đặc |
Ø9~Ø25 |
Ø9~Ø50 |
Ø9~Ø60 |
Ø15~Ø115 |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bộ gá dao 1 cái 1 Bộ dao 1 Bộ êtô kẹp khí nén |
Bộ gá dao 1 cái 1 Bộ dao 1 Bộ êtô kẹp khí nén Ø40mm~Ø115mm |
|||
Công suất trục chính (HP/P) |
1*4 |
3*6 |
5*6 |
5*6 |
|
Áp suất không khí |
6~9kg/cm2, 120ml/phút |
||||
Trọng lượng (kg) |
210 |
380 |
450 |
450 |
|
Kích thước (mm) |
640*1000*1110 |
800*750*1350 |
930*750*1350 |
1100*890*1350 |
|
Công suất trục chính (HP/P) |
1*4 |
3*6 |
5*6 |
5*6 |