Laser Cutting Line for Tubes and Profiles
Cutting capacity up to OD 152 mm
With SOCO SLT-152-FIBER, multiple jobs such as straight and angle cutting, slotting, marking, notching, and hole making are possible in one single process. SLT-152-FIBER is a fully automatic tube laser system able to cut round, square, rectangular, oval, and 50+ different tube and profile shapes.
SOCO Tube Laser Cutting Systems bring the latest technology in tube and profile processing, ensuring high levels of automation, flexibility, and performance.
- Capacity up to OD 152 mm
- Cutting Lengths up to 3M / 4.5 M / 6M
- Wall thickness up to 6 mm (1 kW – Standard) / 9 mm (2 kW – optional)
- Automatic Bundle Loading System with Material Alignment
- Automatic Unloading System
- Equipped with 1 kW (Standard) or 2 kW (Optional) Laser Resonator
- Multi-Axis CNC Controls with Touch Screen Interface
- SOCO i2 (Intelligent Interface) 3D CNC Controls
- Enclosed Workstation for maximum safety
- Automatic Distance Control
- Laser Resonator + Cutting Head Cooling
Laser Tube Cutting for Various Shapes
- Round Tube
- Square Tube
- Rectangular Tube
- Oval Tubes
- L-shaped profiles
- C-shaped profiles
- Mild Steel, Stainless Steel, and Aluminum materials
Automation Working Processes
- Automatic Tube Bundle Loading
- Automatic Material Alignment
- Automatic Feeding and Rotation
- Fiber Laser Cutting
- Unloading
MODEL | SLT-152-FIBER |
---|---|
Khả năng cắt: Ống tròn | Ø20-Ø152 |
Khả năng cắt: Ống trònỐng vuông | Mặt cắt ngắn nhất ≥20mm |
Khả năng cắt: Ống trònỐng vuông | Mặt chéo lớn ≤ 152mm |
Độ dầy ống: Thép mềm | 6mm |
Độ dầy ống: Inox | 4mm |
Độ dầy ống: Nhôm hợp kim | 3mm |
Bộ phận tải phôi: Chiều dài vật liệu | 3500mm~6500mm (8500mm opt) |
Bộ phận tải phôi: Trọng lượng tối đa của bó ống | 4000 kg |
Bộ phận không tải: Trọng lượng tối đa của mẫu | 120 kg |
Bộ phận không tải: Chiều dài tối đa của mẫu | 3000mm (4500 opt) |
Trọng lượng máy: Có tải | 4850 kg |
Trọng lượng máy: Hệ thống cấp phôi | 5100 kg |
Trọng lượng máy: Đầu cắt laser | 2300 kg |
Trọng lượng máy: Không tải | 3600 kg |
Kích thước máy(DxRxC): Có tải | 8300x2850x2180mm |
Kích thước máy(DxRxC): Hệ thống cấp phôi | 10000x1625x2310mm |
Kích thước máy(DxRxC): Đầu cắt laser | 1680x3375x3060mm |
Kích thước máy(DxRxC): Không tải | 4120x1920x1750mm |