- Simply treadle the foot switch, and the machine will perform automatic workpiece clamping,automatic oil spray, and automatic cutting,safely and without effort.
- Concealed saw blade performs cutting from bottom to top.It allows for the cutting of a Single workpiece or multiple workpieces simultaneously.
- Automatic oil mist spray during cutting provides cooling and lubrication effect.
- Cutting feed is driven by a hydraulic-pneumatic cylinder for extremely stable cutting speed.
- The machine cabinet painting is baked by high temperature of 200 degree (Powder coating) for resisting bumping without paint peeling off.
- The machine can conduct 90° cut-off or 45° cutting with the use of a fixture (Optional)
APPLICABLE MATERIALS
- Aluminum, brass
- heat sink
- PVC
- plastic steel
- bakelite
- acrylic plastic
- teflon
- honeycomb board
- wood
- other non-ferrous metals.
OPTIONAL EQUIPMENT
- CE Standard
- Infeed, Outfeed Conveyor
- Chip Collector
- Horizontal Clamp
- Hydraulic Feeding
- 45° Fixture
- With Auto3000 for Automatic Positioning, Automatic Feeding(Pusher),Automatic Cutting funchtions.
MODEL | JIH-18A | JIH-18C | JIH-18D | JIH-18P |
---|---|---|---|---|
Góc cắt | 90° | 90° | 90° | 90° |
Khả năng cắt (H x W) | 115x 115, 100x220 60 x 270, 20 x 300 | 115 x 115, 100 x 230, 60 x 270, 20 x 300 | 120x 120, 100x230 60 x 270, 20 x 300 | 120 x 120, 100 x 180 60 x 230, 20 x 260 |
Tốc độ trục chính | 3,200 rpm | 3,200 rpm | 3,200 rpm | 3,200 rpm |
Kích thước lưỡi cưa | 18” x 1” | 18” x 1 “ | 18” x 1” | 18” x 1” |
Kích thước bàn máy (mm) | 640 x 380 | 640 x 380 | 640 x 380 | 1,350 x 380 |
Độ cao từ sàn tới bàn làm việc | 860 mm | 860 mm | 860 mm | 875 mm |
Động cơ | 5 HP (7.5 or 10 HP opt.) | 5 HP (7.5 or 10 HP opt.) | 7 1/2 HP (10 HP opt.) | 7 1/2 HP (10 HP opt.) |
Áp suất khí nén | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 |
Kích thước máy (L x W xH) | 840 x 800 x 1,250 | 840 x 800 x 1,250 | 840 x 870 x 1,660 | 1,500 x 840 x 1,460 |
Aliquam a tristique tellus mauris finibus
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Aliquam malesuada lacus bibendum, pretium mauris feugiat, sagittis ante. Aliquam a tristique tellus. Mauris finibus nulla sit amet cursus gravida. Praesent hendrerit diam vel enim eleifend tincidunt. Etiam tortor augue, porta ac iaculis accumsan, iaculis efficitur arcu. In id odio vel nisi cursus interdum ac in neque.
- Máy uốn tự động với khả năng uốn từ O.D.10mm~90mm.
- Được trang bị 3 trục.
- Trục cấp phôi: Motor Servo.
- Trục quay phôi: Motor Servo.
- Trục uốn: Thuỷ lực (NC).
- Áp suất thủy lực chết giúp cho sản phẩm uốn đẹp và không bị nhăn.
- Màn hình cảm ứng, dễ dàng thao tác.
- Motor Servo cấp phôi & xoay phôi đảm bảo độ chính xác cao (+/- 0.2mm và +/- 0,2 °).
- Trục uốn NC thủy lực lập trình uốn đạt độ chính xác lên đến +/- 0,2 °
- Lập chương trình theo XYZ hoặc tọa độ YBC.
- Hệ thống bôi trơn tự động.
3D Fiber Laser Tube Cutting Technology
SLT-152-FIBER-3D cuts round, square, rectangular, oval, and 50+ different tube and profile shapes.
Typical Laser Cutting Processes:
- Straight + Angle Cutting
- Slotting
- Marking
- Notching
- Hole Making
Fiber Laser Tube Cutting Machine Working Processes
- Automatic Tube Bundle Loading
- Automatic Material Alignment
- Automatic Feeding and Rotation
- 3D Fiber Laser Tube Cutting
- Unloading
MODEL | JIH-16 | JIH-20 | JIH-20 24 | JIH-20 30 |
---|---|---|---|---|
Góc cắt | +45°~0~-45° | +45°~0~-45° | +45°~0~-45° | +45°~0°~-45° |
Kích thước lưỡi cưa | 16” x 1” | 20” x 1” | 24” x 1” | 30” x 50 mm |
Tốc độ trục chính | 3,600 rpm | 3,000 rpm | 2,000 rpm | 1,500 rpm |
Động cơ | 3 HP | 7 1/2 HP | 7 1/2 HP | 10 HP |
Áp suất khí nén | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 | 4~6 kg / cm2 |
Kích thước bàn máy (mm) | 720 x 380 | 920 x 650 | 1,140 x 750 | 1,327 x 640 |
Độ cao từ mặt sàn đến bàn làm việc | 865 mm | 875 mm | 920 mm | 1,070 mm |
Trọng lượng | 400 kg | 500 kg | 800 kg | 1,300 kg |
Kích thước máy (DxRxC) | 1,000 x 880 x 1,610 | 1,200 x 1,090 x1,780 | 1,480 x 1,350 x 2,100 | 1,660 x 1,400 x 2,210 |