Máy dập khung chữ H – Model DPD: 80-400 tấn
DPD-80
DPD-160
DPD-260

Độ cứng cao và thiết kế kết cấu nặng: sử dụng phân tích cơ động học, mô phỏng và tối ưu hóa cấu trúc, thiết kế hạng nặng với công suất trên 25%, sự kết hợp tốt nhất và hoàn hảo của các cấu trúc có độ cứng cao.

  • Độ chính xác và n định cao: Áp dụng các quy trình hàn, xử lý và sản xuất khác hàng đầu quốc tế, sự kết hợp cấu trúc phân phối và truyền động cứng nhắc tốt nhất đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ ổn định.
  • An toàn và đảm bo: áp dụng thiết kế bảo vệ an toàn vòng kép và được trang bị các linh kiện điện thương hiệu tiên tiến quốc tế.
  • Độ bn: chức năng tự phát hiện, báo động và tự bảo vệ, giúp cải thiện đáng kể tuổi thọ của máy công cụ.
  • Thông minh và t động hóa: Theo nhu cầu thực tế của khách hàng, Dige đã phát triển một hệ thống điều khiển chương trình tự động độc đáo và được trang bị hệ thống điều khiển mạnh mẽ. Hệ điều hành máy tính để đảm bảo cho việc tự động hóa.
  • Bo v môi trường và tiết kim năng lượng: Sự kết hợp tốt nhất có tổn thất ma sát và tiếng ồn thấp, đồng thời được trang bị bảo vệ môi trường mô-men xoắn cao, động cơ tiết kiệm năng lượng và công nghệ chuyển đổi tần số.

Áp dụng các quy trình hàn, xử lý và quy trình sản xuất khác hàng đầu quốc tế, sự kết hợp cấu trúc phân phối và truyền động tốt nhất đảm bảo độ bền cao, chống mài mòn và ổn định.

MODELDPD-80DPD-80DPD-110DPD-110DPD-160DPD-160DPD-200DPD-200DPD-300DPD-300DPD-400DPD-400
LoạiVHVHVHVHVHVH
Lực dập lớn nhất (tấn)8080110110160160200200300300400400
Điếm phát sinh lực (mm)426363638484
Hành trình (mm)150701808020090200100250150280170
Chiều cao khuôn340380360410460515460510500550550605
Số lần đột mỗi phút35-8080-12530-6060-9020-5040-7020-5050-7020-4030-5020-3530-50
Phạm vi điều chỉnh80808080100100110110120120120120
Kích thước bàn trên (mm)560×420×70560×420×70650×470×80650×470×80700×550×90700×550×90850×630×90850×630×90950×700×110950×700×1101150×770×1201150×770×120
Kích thước bàn dưới (mm)760×550×90760×550×90900×600×110900×600×110980×880×140980×880×1401140×820×1601140×820×1601300x900x1901300x900x1901450×950×2001450×950×200
Công suất motor VS7.5×4VS7.5×4VS11×4VS11×4VS15×4VS15×4VS18.5×4VS18.5×4VS30×4VS30×4VS37×4VS37×4
Lực đẩy ty dưới (tấn)3.63.66.36.310101414141420.520.5
Hành trình ty dưới707080808080100100100100120120
Khu vực làm việc ty dưới450x310450x310500x350500x350650x420650x420710x480710x480810x480810x480850x550850x550