TÍNH NĂNG MÁY DÒNG MÁY DEF:
TỰ ĐỘNG
- Hệ thống vát mép hoàn toàn tự động, với 2 loại nạp
- Tải trượt(Tiêu chuẩn)
- Tải BTM-Bundle (Tùy chọn)
- Vát cạnh bên ngoài và bên trong với trong cùng một quy trình cho hai mặt của ống, khả năng vát cạnh bức xạ (tròn) tùy chọn
TÍNH LINH HOẠT VÀ PHẠM VI
- Chiều dài làm việc có thể ngắn từ 25mm đến 300mm
- Phạm vi đường kính từ 12mm~85mm
- Thích hợp cho ống và thanh đặc, và các vật liệu như thép, inox, đồng và nhôm (có bộ biến tần)
- Khả năng vát I/O sâu tới 15mm
- Thích hợp cho việc vát mép I/O, vát mặt, định tâm, vát sâu và vát tia
CƠ CHẾ VẬN HÀNH CỦA DÒNG DEF & FM:
- Vát mép đôi bên trong, bên ngoài và mặt cuối của ống
- Vát cạnh bên ngoài thanh đặc ( Định tâm theo yêu cầu)
- Vát bức xạ
2 BƯỚC CỦA QUY TRÌNH VÁT CẠNH:
- Tốc độ đầu tiên ……Tiếp cận nhanh để tiết kiệm thời gian
- Tốc độ thứ hai………..Tốc độ vát cạnh có thể điều chỉnh vô hạn để có bề mặt mịn
Model | DEF-FA/52 DEF-FA/52+BTM | DEF-FA/60-TM | DEF-FA/76-V DEF-FA/76 V+BTM | DEF-FA/90+BTM |
---|---|---|---|---|
Chiều dài làm việc (mm) | Khoảng cách tiêu chuẩn 150~1500 | Khoảng cách tiêu chuẩn 1000~7500 | Khoảng cách tiêu chuẩn 200~1000 | Khoảng cách tiêu chuẩn 300~1000 |
Khả năng làm việc (mm) | Ống: Ø12~Ø60 Độ dày: 3 | Ống: Ø12~Ø60 Độ dày: 2 | Ống: Ø16~Ø76 Độ dày: 3 Sắt đặc: Ø16~Ø30 | Ống: Ø50~Ø90 Độ dày: 4.5 |
BTM (mm) | 1/Ø12~Ø26 2/Ø18~Ø32 3/Ø24~Ø46 4/Ø40~Ø57 | 1/Ø16~Ø26 2/Ø18~Ø32 3/Ø24~Ø46 4/Ø40~Ø57 5/Ø50~Ø76 | Ø50~Ø90 | |
Áp suất khí nén | 6~8kg/cm2 | 6~8kg/cm2 | 6~8kg/cm2 | 6~8kg/cm2 |
Trọng lượng (kg) | Máy: 1250 Bộ cấp phôi BTM: 1400 | Máy: 2000 | Máy: 1470 Bộ cấp phôi BTM: 1720 | Bộ cấp phôi BTM: 2200 |
Kích thước (mm) | Máy 2560*1200*1800 Bộ cấp phôi BTM 2560*2480*1800 | Máy 9690*1210*1040 | Máy 2560*1220*1800 Bộ cấp phôi BTM 2560*2580*1800 | Bộ cấp phôi BTM 3760*2950*1630 |